Peso Mexico (MXN)
Đồng peso Mexico là đồng tiền của Mexico. Mã tiền tệ của đồng tiền này là MXN với ký hiệu là $. Để phân biệt đồng tiền này với các loại tiền tệ khác sử dụng ký hiệu $, đồng peso đôi khi còn được viết là M$, MX$, hoặc MEX$. Ký hiệu MXN đã thay thế ký hiệu MXP cũ. Đồng peso có thừa số chuyển đổi gồm 6 hàng số có nghĩa, và là một đồng tiền pháp định. Đồng peso thường được giao dịch nhiều nhất với đồng đô-la Mỹ.
Tên loại tiền tệ
Peso Mexico
Ký hiệu tiền tệ
Mex$
Tỷ giá chuyển đổi MXN
USD | EUR | CAD | INR | GBP | CHF | AUD | BRL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ MXN | 0.04907 | 0.04640 | 0.06872 | 4.14975 | 0.03854 | 0.04324 | 0.07534 | 0.29304 |
Đến MXN | 20.37720 | 21.55300 | 14.55100 | 0.24098 | 25.95040 | 23.12830 | 13.27270 | 3.41252 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.