Peso Mexico sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MXN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
17.357,40 lkr

1,000 MXN = 17,36 LKR

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Sri Lanka
1 MXN17.35740 LKR
5 MXN86.78700 LKR
10 MXN173.57400 LKR
20 MXN347.14800 LKR
50 MXN867.87000 LKR
100 MXN1,735.74000 LKR
250 MXN4,339.35000 LKR
500 MXN8,678.70000 LKR
1000 MXN17,357.40000 LKR
2000 MXN34,714.80000 LKR
5000 MXN86,787.00000 LKR
10000 MXN173,574.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Mexico
1 LKR0.05761 MXN
5 LKR0.28806 MXN
10 LKR0.57612 MXN
20 LKR1.15225 MXN
50 LKR2.88062 MXN
100 LKR5.76124 MXN
250 LKR14.40310 MXN
500 LKR28.80620 MXN
1000 LKR57.61240 MXN
2000 LKR115.22480 MXN
5000 LKR288.06200 MXN
10000 LKR576.12400 MXN