500 Peso Mexico sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MXN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
8.775,70 lkr

1,000 MXN = 17,55 LKR

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Sri Lanka
1 MXN17.55140 LKR
5 MXN87.75700 LKR
10 MXN175.51400 LKR
20 MXN351.02800 LKR
50 MXN877.57000 LKR
100 MXN1,755.14000 LKR
250 MXN4,387.85000 LKR
500 MXN8,775.70000 LKR
1000 MXN17,551.40000 LKR
2000 MXN35,102.80000 LKR
5000 MXN87,757.00000 LKR
10000 MXN175,514.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Mexico
1 LKR0.05698 MXN
5 LKR0.28488 MXN
10 LKR0.56976 MXN
20 LKR1.13951 MXN
50 LKR2.84878 MXN
100 LKR5.69755 MXN
250 LKR14.24388 MXN
500 LKR28.48775 MXN
1000 LKR56.97550 MXN
2000 LKR113.95100 MXN
5000 LKR284.87750 MXN
10000 LKR569.75500 MXN