Forint Hungary sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền HUF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
8.175,54 lkr

1,000 HUF = 0,8176 LKR

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Sri Lanka
2000 HUF1,635.10800 LKR
5000 HUF4,087.77000 LKR
10000 HUF8,175.54000 LKR
15000 HUF12,263.31000 LKR
20000 HUF16,351.08000 LKR
30000 HUF24,526.62000 LKR
40000 HUF32,702.16000 LKR
50000 HUF40,877.70000 LKR
60000 HUF49,053.24000 LKR
100000 HUF81,755.40000 LKR
150000 HUF122,633.10000 LKR
200000 HUF163,510.80000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Forint Hungary
1 LKR1.22316 HUF
5 LKR6.11580 HUF
10 LKR12.23160 HUF
20 LKR24.46320 HUF
50 LKR61.15800 HUF
100 LKR122.31600 HUF
250 LKR305.79000 HUF
500 LKR611.58000 HUF
1000 LKR1,223.16000 HUF
2000 LKR2,446.32000 HUF
5000 LKR6,115.80000 HUF
10000 LKR12,231.60000 HUF