Koruna Czech sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền CZK sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
127.165 lkr

1,000 CZK = 12,72 LKR

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Sri Lanka
1 CZK12.71650 LKR
5 CZK63.58250 LKR
10 CZK127.16500 LKR
20 CZK254.33000 LKR
50 CZK635.82500 LKR
100 CZK1,271.65000 LKR
250 CZK3,179.12500 LKR
500 CZK6,358.25000 LKR
1000 CZK12,716.50000 LKR
2000 CZK25,433.00000 LKR
5000 CZK63,582.50000 LKR
10000 CZK127,165.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Koruna Cộng hòa Séc
1 LKR0.07864 CZK
5 LKR0.39319 CZK
10 LKR0.78638 CZK
20 LKR1.57276 CZK
50 LKR3.93189 CZK
100 LKR7.86378 CZK
250 LKR19.65945 CZK
500 LKR39.31890 CZK
1000 LKR78.63780 CZK
2000 LKR157.27560 CZK
5000 LKR393.18900 CZK
10000 LKR786.37800 CZK