Euro sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền EUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.308,50 pln

1,000 EUR = 4,309 PLN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.30850 PLN
5 EUR21.54250 PLN
10 EUR43.08500 PLN
20 EUR86.17000 PLN
50 EUR215.42500 PLN
100 EUR430.85000 PLN
250 EUR1,077.12500 PLN
500 EUR2,154.25000 PLN
1000 EUR4,308.50000 PLN
2000 EUR8,617.00000 PLN
5000 EUR21,542.50000 PLN
10000 EUR43,085.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.23210 EUR
5 PLN1.16050 EUR
10 PLN2.32099 EUR
20 PLN4.64198 EUR
50 PLN11.60495 EUR
100 PLN23.20990 EUR
250 PLN58.02475 EUR
500 PLN116.04950 EUR
1000 PLN232.09900 EUR
2000 PLN464.19800 EUR
5000 PLN1,160.49500 EUR
10000 PLN2,320.99000 EUR