1 nghìn Euro sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền EUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.317,45 pln

€1,000 EUR = zł4,317 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.31745 PLN
5 EUR21.58725 PLN
10 EUR43.17450 PLN
20 EUR86.34900 PLN
50 EUR215.87250 PLN
100 EUR431.74500 PLN
250 EUR1,079.36250 PLN
500 EUR2,158.72500 PLN
1000 EUR4,317.45000 PLN
2000 EUR8,634.90000 PLN
5000 EUR21,587.25000 PLN
10000 EUR43,174.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.23162 EUR
5 PLN1.15809 EUR
10 PLN2.31618 EUR
20 PLN4.63236 EUR
50 PLN11.58090 EUR
100 PLN23.16180 EUR
250 PLN57.90450 EUR
500 PLN115.80900 EUR
1000 PLN231.61800 EUR
2000 PLN463.23600 EUR
5000 PLN1,158.09000 EUR
10000 PLN2,316.18000 EUR