1 nghìn Euro sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền EUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
4530.55 pln

1.00000 EUR = 4.53055 PLN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:36 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EUR sang PLN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.53055 PLN
5 EUR22.65275 PLN
10 EUR45.30550 PLN
20 EUR90.61100 PLN
50 EUR226.52750 PLN
100 EUR453.05500 PLN
250 EUR1132.63750 PLN
500 EUR2265.27500 PLN
1000 EUR4530.55000 PLN
2000 EUR9061.10000 PLN
5000 EUR22652.75000 PLN
10000 EUR45305.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.22072 EUR
5 PLN1.10362 EUR
10 PLN2.20724 EUR
20 PLN4.41448 EUR
50 PLN11.03620 EUR
100 PLN22.07240 EUR
250 PLN55.18100 EUR
500 PLN110.36200 EUR
1000 PLN220.72400 EUR
2000 PLN441.44800 EUR
5000 PLN1103.62000 EUR
10000 PLN2207.24000 EUR