50 Euro sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền EUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
227.28 pln

1.00000 EUR = 4.54560 PLN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:41 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang PLN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.54560 PLN
5 EUR22.72800 PLN
10 EUR45.45600 PLN
20 EUR90.91200 PLN
50 EUR227.28000 PLN
100 EUR454.56000 PLN
250 EUR1136.40000 PLN
500 EUR2272.80000 PLN
1000 EUR4545.60000 PLN
2000 EUR9091.20000 PLN
5000 EUR22728.00000 PLN
10000 EUR45456.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.21999 EUR
5 PLN1.09997 EUR
10 PLN2.19993 EUR
20 PLN4.39986 EUR
50 PLN10.99965 EUR
100 PLN21.99930 EUR
250 PLN54.99825 EUR
500 PLN109.99650 EUR
1000 PLN219.99300 EUR
2000 PLN439.98600 EUR
5000 PLN1099.96500 EUR
10000 PLN2199.93000 EUR