Đô-la Singapore sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SGD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
2.970,88 pln

1,000 SGD = 2,971 PLN

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Zloty Ba Lan
1 SGD2.97088 PLN
5 SGD14.85440 PLN
10 SGD29.70880 PLN
20 SGD59.41760 PLN
50 SGD148.54400 PLN
100 SGD297.08800 PLN
250 SGD742.72000 PLN
500 SGD1,485.44000 PLN
1000 SGD2,970.88000 PLN
2000 SGD5,941.76000 PLN
5000 SGD14,854.40000 PLN
10000 SGD29,708.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Singapore
1 PLN0.33660 SGD
5 PLN1.68300 SGD
10 PLN3.36600 SGD
20 PLN6.73200 SGD
50 PLN16.83000 SGD
100 PLN33.66000 SGD
250 PLN84.15000 SGD
500 PLN168.30000 SGD
1000 PLN336.60000 SGD
2000 PLN673.20000 SGD
5000 PLN1,683.00000 SGD
10000 PLN3,366.00000 SGD