Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TRY sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
123,65 pln

TL1,000 TRY = zł0,1236 PLN

Mid-market exchange rate at 06:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Zloty Ba Lan
1 TRY0.12365 PLN
5 TRY0.61824 PLN
10 TRY1.23649 PLN
20 TRY2.47298 PLN
50 TRY6.18245 PLN
100 TRY12.36490 PLN
250 TRY30.91225 PLN
500 TRY61.82450 PLN
1000 TRY123.64900 PLN
2000 TRY247.29800 PLN
5000 TRY618.24500 PLN
10000 TRY1,236.49000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PLN8.08739 TRY
5 PLN40.43695 TRY
10 PLN80.87390 TRY
20 PLN161.74780 TRY
50 PLN404.36950 TRY
100 PLN808.73900 TRY
250 PLN2,021.84750 TRY
500 PLN4,043.69500 TRY
1000 PLN8,087.39000 TRY
2000 PLN16,174.78000 TRY
5000 PLN40,436.95000 TRY
10000 PLN80,873.90000 TRY