Đô-la New Zealand sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NZD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
2.407,55 pln

1,000 NZD = 2,408 PLN

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Zloty Ba Lan
1 NZD2.40755 PLN
5 NZD12.03775 PLN
10 NZD24.07550 PLN
20 NZD48.15100 PLN
50 NZD120.37750 PLN
100 NZD240.75500 PLN
250 NZD601.88750 PLN
500 NZD1,203.77500 PLN
1000 NZD2,407.55000 PLN
2000 NZD4,815.10000 PLN
5000 NZD12,037.75000 PLN
10000 NZD24,075.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la New Zealand
1 PLN0.41536 NZD
5 PLN2.07680 NZD
10 PLN4.15360 NZD
20 PLN8.30720 NZD
50 PLN20.76800 NZD
100 PLN41.53600 NZD
250 PLN103.84000 NZD
500 PLN207.68000 NZD
1000 PLN415.36000 NZD
2000 PLN830.72000 NZD
5000 PLN2,076.80000 NZD
10000 PLN4,153.60000 NZD