Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

Đổi tiền USD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 usd
144955 jpy

1.00000 USD = 144.95500 JPY

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD144.95500 JPY
5 USD724.77500 JPY
10 USD1449.55000 JPY
20 USD2899.10000 JPY
50 USD7247.75000 JPY
100 USD14495.50000 JPY
250 USD36238.75000 JPY
500 USD72477.50000 JPY
1000 USD144955.00000 JPY
2000 USD289910.00000 JPY
5000 USD724775.00000 JPY
10000 USD1449550.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY0.68987 USD
1000 JPY6.89869 USD
1500 JPY10.34803 USD
2000 JPY13.79738 USD
3000 JPY20.69607 USD
5000 JPY34.49345 USD
5400 JPY37.25293 USD
10000 JPY68.98690 USD
15000 JPY103.48035 USD
20000 JPY137.97380 USD
25000 JPY172.46725 USD
30000 JPY206.96070 USD