Đô-la Mỹ sang Yên Nhật
Đổi tiền USD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi USD sang JPY
1 USD = 154,28500 JPY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 USD with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 USD → JPY) |
---|---|---|---|
Rẻ nhất | 152.972 JPYSave up to 5.071 JPY | 8,06 USD | 154,215Tỷ giá thực |
151.860 JPY-1.112 JPY | 0,00 USD | 151,860 | |
149.631 JPY-3.341 JPY | 6,99 USD | 150,684 | |
147.901 JPY-5.071 JPY | 4,99 USD | 148,642 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật | |
---|---|
1 USD | 154.28500 JPY |
5 USD | 771.42500 JPY |
10 USD | 1,542.85000 JPY |
20 USD | 3,085.70000 JPY |
50 USD | 7,714.25000 JPY |
100 USD | 15,428.50000 JPY |
250 USD | 38,571.25000 JPY |
500 USD | 77,142.50000 JPY |
1,000 USD | 154,285.00000 JPY |
2,000 USD | 308,570.00000 JPY |
5,000 USD | 771,425.00000 JPY |
10,000 USD | 1,542,850.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ | |
---|---|
100 JPY | 0.64815 USD |
1,000 JPY | 6.48151 USD |
1,500 JPY | 9.72227 USD |
2,000 JPY | 12.96302 USD |
3,000 JPY | 19.44453 USD |
5,000 JPY | 32.40755 USD |
5,400 JPY | 35.00015 USD |
10,000 JPY | 64.81510 USD |
15,000 JPY | 97.22265 USD |
20,000 JPY | 129.63020 USD |
25,000 JPY | 162.03775 USD |
30,000 JPY | 194.44530 USD |