Krone Đan Mạch sang Yên Nhật

Đổi tiền DKK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
22.367 jpy

kr1,000 DKK = ¥22,37 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật
1 DKK22.36710 JPY
5 DKK111.83550 JPY
10 DKK223.67100 JPY
20 DKK447.34200 JPY
50 DKK1,118.35500 JPY
100 DKK2,236.71000 JPY
250 DKK5,591.77500 JPY
500 DKK11,183.55000 JPY
1000 DKK22,367.10000 JPY
2000 DKK44,734.20000 JPY
5000 DKK111,835.50000 JPY
10000 DKK223,671.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch
100 JPY4.47085 DKK
1000 JPY44.70850 DKK
1500 JPY67.06275 DKK
2000 JPY89.41700 DKK
3000 JPY134.12550 DKK
5000 JPY223.54250 DKK
5400 JPY241.42590 DKK
10000 JPY447.08500 DKK
15000 JPY670.62750 DKK
20000 JPY894.17000 DKK
25000 JPY1,117.71250 DKK
30000 JPY1,341.25500 DKK