10 Krone Đan Mạch sang Yên Nhật

Đổi tiền DKK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
226 jpy

kr1,000 DKK = ¥22,65 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật
1 DKK22.64560 JPY
5 DKK113.22800 JPY
10 DKK226.45600 JPY
20 DKK452.91200 JPY
50 DKK1,132.28000 JPY
100 DKK2,264.56000 JPY
250 DKK5,661.40000 JPY
500 DKK11,322.80000 JPY
1000 DKK22,645.60000 JPY
2000 DKK45,291.20000 JPY
5000 DKK113,228.00000 JPY
10000 DKK226,456.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch
100 JPY4.41587 DKK
1000 JPY44.15870 DKK
1500 JPY66.23805 DKK
2000 JPY88.31740 DKK
3000 JPY132.47610 DKK
5000 JPY220.79350 DKK
5400 JPY238.45698 DKK
10000 JPY441.58700 DKK
15000 JPY662.38050 DKK
20000 JPY883.17400 DKK
25000 JPY1,103.96750 DKK
30000 JPY1,324.76100 DKK