Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

Đổi tiền PLN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
38.552 jpy

zł1,000 PLN = ¥38,55 JPY

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Yên Nhật
1 PLN38.55180 JPY
5 PLN192.75900 JPY
10 PLN385.51800 JPY
20 PLN771.03600 JPY
50 PLN1,927.59000 JPY
100 PLN3,855.18000 JPY
250 PLN9,637.95000 JPY
500 PLN19,275.90000 JPY
1000 PLN38,551.80000 JPY
2000 PLN77,103.60000 JPY
5000 PLN192,759.00000 JPY
10000 PLN385,518.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Zloty Ba Lan
100 JPY2.59391 PLN
1000 JPY25.93910 PLN
1500 JPY38.90865 PLN
2000 JPY51.87820 PLN
3000 JPY77.81730 PLN
5000 JPY129.69550 PLN
5400 JPY140.07114 PLN
10000 JPY259.39100 PLN
15000 JPY389.08650 PLN
20000 JPY518.78200 PLN
25000 JPY648.47750 PLN
30000 JPY778.17300 PLN