Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

Đổi tiền PLN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
198,82 gbp

zł1,000 PLN = £0,1988 GBP

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19882 GBP
5 PLN0.99410 GBP
10 PLN1.98820 GBP
20 PLN3.97640 GBP
50 PLN9.94100 GBP
100 PLN19.88200 GBP
250 PLN49.70500 GBP
500 PLN99.41000 GBP
1000 PLN198.82000 GBP
2000 PLN397.64000 GBP
5000 PLN994.10000 GBP
10000 PLN1,988.20000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.02967 PLN
5 GBP25.14835 PLN
10 GBP50.29670 PLN
20 GBP100.59340 PLN
50 GBP251.48350 PLN
100 GBP502.96700 PLN
250 GBP1,257.41750 PLN
500 GBP2,514.83500 PLN
1000 GBP5,029.67000 PLN
2000 GBP10,059.34000 PLN
5000 GBP25,148.35000 PLN
10000 GBP50,296.70000 PLN