Krone Na Uy (NOK)
Đồng krone Na Uy là đồng tiền duy nhất của Na Uy và các lãnh thổ độc lập của quốc gia này. Đồng krone Na Uy nằm trong số 20 đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới. Nó thường được giao dịch nhiều nhất với đồng euro. Đồng krone được coi là một đồng tiền pháp định.
Tên loại tiền tệ
Krone Na Uy
Ký hiệu tiền tệ
kr
Tỷ giá chuyển đổi NOK
USD | EUR | INR | GBP | SEK | KRW | PLN | DKK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ NOK | 0.08831 | 0.08468 | 7.50191 | 0.07027 | 0.97504 | 127.60200 | 0.36097 | 0.63163 |
Đến NOK | 11.32340 | 11.80940 | 0.13330 | 14.23160 | 1.02560 | 0.00784 | 2.77027 | 1.58321 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.