Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền NOK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
75,17 kyd

1,000 NOK = 0,07517 KYD

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Cayman
1 NOK0.07517 KYD
5 NOK0.37585 KYD
10 NOK0.75170 KYD
20 NOK1.50339 KYD
50 NOK3.75848 KYD
100 NOK7.51696 KYD
250 NOK18.79240 KYD
500 NOK37.58480 KYD
1000 NOK75.16960 KYD
2000 NOK150.33920 KYD
5000 NOK375.84800 KYD
10000 NOK751.69600 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krone Na Uy
1 KYD13.30330 NOK
5 KYD66.51650 NOK
10 KYD133.03300 NOK
20 KYD266.06600 NOK
50 KYD665.16500 NOK
100 KYD1,330.33000 NOK
250 KYD3,325.82500 NOK
500 KYD6,651.65000 NOK
1000 KYD13,303.30000 NOK
2000 KYD26,606.60000 NOK
5000 KYD66,516.50000 NOK
10000 KYD133,033.00000 NOK