Forint Hungary sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền HUF sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
22,42 kyd

Ft1,000 HUF = $0,002242 KYD

Mid-market exchange rate at 08:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Quần đảo Cayman
2000 HUF4.48396 KYD
5000 HUF11.20990 KYD
10000 HUF22.41980 KYD
15000 HUF33.62970 KYD
20000 HUF44.83960 KYD
30000 HUF67.25940 KYD
40000 HUF89.67920 KYD
50000 HUF112.09900 KYD
60000 HUF134.51880 KYD
100000 HUF224.19800 KYD
150000 HUF336.29700 KYD
200000 HUF448.39600 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Forint Hungary
1 KYD446.03400 HUF
5 KYD2,230.17000 HUF
10 KYD4,460.34000 HUF
20 KYD8,920.68000 HUF
50 KYD22,301.70000 HUF
100 KYD44,603.40000 HUF
250 KYD111,508.50000 HUF
500 KYD223,017.00000 HUF
1000 KYD446,034.00000 HUF
2000 KYD892,068.00000 HUF
5000 KYD2,230,170.00000 HUF
10000 KYD4,460,340.00000 HUF