Đô-la Canada sang Đô-la Úc

Đổi tiền CAD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
1.128,13 aud

1,000 CAD = 1,128 AUD

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Úc
1 CAD1.12813 AUD
5 CAD5.64065 AUD
10 CAD11.28130 AUD
20 CAD22.56260 AUD
50 CAD56.40650 AUD
100 CAD112.81300 AUD
250 CAD282.03250 AUD
500 CAD564.06500 AUD
1000 CAD1,128.13000 AUD
2000 CAD2,256.26000 AUD
5000 CAD5,640.65000 AUD
10000 CAD11,281.30000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Canada
1 AUD0.88642 CAD
5 AUD4.43212 CAD
10 AUD8.86423 CAD
20 AUD17.72846 CAD
50 AUD44.32115 CAD
100 AUD88.64230 CAD
250 AUD221.60575 CAD
500 AUD443.21150 CAD
1000 AUD886.42300 CAD
2000 AUD1,772.84600 CAD
5000 AUD4,432.11500 CAD
10000 AUD8,864.23000 CAD