Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền CNY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
215,15 aud

1,000 CNY = 0,2151 AUD

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Úc
1 CNY0.21515 AUD
5 CNY1.07574 AUD
10 CNY2.15147 AUD
20 CNY4.30294 AUD
50 CNY10.75735 AUD
100 CNY21.51470 AUD
250 CNY53.78675 AUD
500 CNY107.57350 AUD
1000 CNY215.14700 AUD
2000 CNY430.29400 AUD
5000 CNY1,075.73500 AUD
10000 CNY2,151.47000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Chinese Yuan RMB
1 AUD4.64798 CNY
5 AUD23.23990 CNY
10 AUD46.47980 CNY
20 AUD92.95960 CNY
50 AUD232.39900 CNY
100 AUD464.79800 CNY
250 AUD1,161.99500 CNY
500 AUD2,323.99000 CNY
1000 AUD4,647.98000 CNY
2000 AUD9,295.96000 CNY
5000 AUD23,239.90000 CNY
10000 AUD46,479.80000 CNY