50 Đô-la Úc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền AUD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
242,58 cny

A$1,000 AUD = ¥4,852 CNY

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Chinese Yuan RMB
1 AUD4.85152 CNY
5 AUD24.25760 CNY
10 AUD48.51520 CNY
20 AUD97.03040 CNY
50 AUD242.57600 CNY
100 AUD485.15200 CNY
250 AUD1,212.88000 CNY
500 AUD2,425.76000 CNY
1000 AUD4,851.52000 CNY
2000 AUD9,703.04000 CNY
5000 AUD24,257.60000 CNY
10000 AUD48,515.20000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Úc
1 CNY0.20612 AUD
5 CNY1.03061 AUD
10 CNY2.06121 AUD
20 CNY4.12242 AUD
50 CNY10.30605 AUD
100 CNY20.61210 AUD
250 CNY51.53025 AUD
500 CNY103.06050 AUD
1000 CNY206.12100 AUD
2000 CNY412.24200 AUD
5000 CNY1,030.60500 AUD
10000 CNY2,061.21000 AUD