Krone Na Uy sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền NOK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
657,75 cny

kr1,000 NOK = ¥0,6577 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.65775 CNY
5 NOK3.28875 CNY
10 NOK6.57749 CNY
20 NOK13.15498 CNY
50 NOK32.88745 CNY
100 NOK65.77490 CNY
250 NOK164.43725 CNY
500 NOK328.87450 CNY
1000 NOK657.74900 CNY
2000 NOK1,315.49800 CNY
5000 NOK3,288.74500 CNY
10000 NOK6,577.49000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.52034 NOK
5 CNY7.60170 NOK
10 CNY15.20340 NOK
20 CNY30.40680 NOK
50 CNY76.01700 NOK
100 CNY152.03400 NOK
250 CNY380.08500 NOK
500 CNY760.17000 NOK
1000 CNY1,520.34000 NOK
2000 CNY3,040.68000 NOK
5000 CNY7,601.70000 NOK
10000 CNY15,203.40000 NOK