Krone Na Uy sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền NOK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
660,68 cny

kr1,000 NOK = ¥0,6607 CNY

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.66068 CNY
5 NOK3.30338 CNY
10 NOK6.60677 CNY
20 NOK13.21354 CNY
50 NOK33.03385 CNY
100 NOK66.06770 CNY
250 NOK165.16925 CNY
500 NOK330.33850 CNY
1000 NOK660.67700 CNY
2000 NOK1,321.35400 CNY
5000 NOK3,303.38500 CNY
10000 NOK6,606.77000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.51360 NOK
5 CNY7.56800 NOK
10 CNY15.13600 NOK
20 CNY30.27200 NOK
50 CNY75.68000 NOK
100 CNY151.36000 NOK
250 CNY378.40000 NOK
500 CNY756.80000 NOK
1000 CNY1,513.60000 NOK
2000 CNY3,027.20000 NOK
5000 CNY7,568.00000 NOK
10000 CNY15,136.00000 NOK