Lev Bungari sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BGN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
3.962,51 cny

лв1,000 BGN = ¥3,963 CNY

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Chinese Yuan RMB
1 BGN3.96251 CNY
5 BGN19.81255 CNY
10 BGN39.62510 CNY
20 BGN79.25020 CNY
50 BGN198.12550 CNY
100 BGN396.25100 CNY
250 BGN990.62750 CNY
500 BGN1,981.25500 CNY
1000 BGN3,962.51000 CNY
2000 BGN7,925.02000 CNY
5000 BGN19,812.55000 CNY
10000 BGN39,625.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lev Bungari
1 CNY0.25237 BGN
5 CNY1.26183 BGN
10 CNY2.52365 BGN
20 CNY5.04730 BGN
50 CNY12.61825 BGN
100 CNY25.23650 BGN
250 CNY63.09125 BGN
500 CNY126.18250 BGN
1000 CNY252.36500 BGN
2000 CNY504.73000 BGN
5000 CNY1,261.82500 BGN
10000 CNY2,523.65000 BGN