Đô-la Hồng Kông sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền HKD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
925,26 cny

$1,000 HKD = ¥0,9253 CNY

Mid-market exchange rate at 22:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Chinese Yuan RMB
100 HKD92.52620 CNY
200 HKD185.05240 CNY
300 HKD277.57860 CNY
500 HKD462.63100 CNY
1000 HKD925.26200 CNY
2000 HKD1,850.52400 CNY
2500 HKD2,313.15500 CNY
3000 HKD2,775.78600 CNY
4000 HKD3,701.04800 CNY
5000 HKD4,626.31000 CNY
10000 HKD9,252.62000 CNY
20000 HKD18,505.24000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Hồng Kông
1 CNY1.08078 HKD
5 CNY5.40390 HKD
10 CNY10.80780 HKD
20 CNY21.61560 HKD
50 CNY54.03900 HKD
100 CNY108.07800 HKD
250 CNY270.19500 HKD
500 CNY540.39000 HKD
1000 CNY1,080.78000 HKD
2000 CNY2,161.56000 HKD
5000 CNY5,403.90000 HKD
10000 CNY10,807.80000 HKD