Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền JPY sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang CNY
1 JPY = 0,04869 CNY
1 CNY = 20,5362 JPY
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000 JPY with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 CNY → JPY) |
---|---|---|---|
48,29 CNY | 0 JPY | 20,7072 | |
25,93 CNY-22,36 CNY | 460 JPY | 20,8281 | |
21,81 CNY-26,48 CNY | 552 JPY | 20,5369Tỷ giá thực |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
100 JPY | 4.86945 CNY |
1,000 JPY | 48.69450 CNY |
1,500 JPY | 73.04175 CNY |
2,000 JPY | 97.38900 CNY |
3,000 JPY | 146.08350 CNY |
5,000 JPY | 243.47250 CNY |
5,400 JPY | 262.95030 CNY |
10,000 JPY | 486.94500 CNY |
15,000 JPY | 730.41750 CNY |
20,000 JPY | 973.89000 CNY |
25,000 JPY | 1,217.36250 CNY |
30,000 JPY | 1,460.83500 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật | |
---|---|
1 CNY | 20.53620 JPY |
5 CNY | 102.68100 JPY |
10 CNY | 205.36200 JPY |
20 CNY | 410.72400 JPY |
50 CNY | 1,026.81000 JPY |
100 CNY | 2,053.62000 JPY |
250 CNY | 5,134.05000 JPY |
500 CNY | 10,268.10000 JPY |
1,000 CNY | 20,536.20000 JPY |
2,000 CNY | 41,072.40000 JPY |
5,000 CNY | 102,681.00000 JPY |
10,000 CNY | 205,362.00000 JPY |