Yên Nhật sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền JPY sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
58,80 chf

1,000 JPY = 0,005880 CHF

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Thụy Sĩ
100 JPY0.58804 CHF
1000 JPY5.88039 CHF
1500 JPY8.82059 CHF
2000 JPY11.76078 CHF
3000 JPY17.64117 CHF
5000 JPY29.40195 CHF
5400 JPY31.75411 CHF
10000 JPY58.80390 CHF
15000 JPY88.20585 CHF
20000 JPY117.60780 CHF
25000 JPY147.00975 CHF
30000 JPY176.41170 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Yên Nhật
1 CHF170.05700 JPY
5 CHF850.28500 JPY
10 CHF1,700.57000 JPY
20 CHF3,401.14000 JPY
50 CHF8,502.85000 JPY
100 CHF17,005.70000 JPY
250 CHF42,514.25000 JPY
500 CHF85,028.50000 JPY
1000 CHF170,057.00000 JPY
2000 CHF340,114.00000 JPY
5000 CHF850,285.00000 JPY
10000 CHF1,700,570.00000 JPY