Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền INR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
105,56 chf

₹1,000 INR = SFr.0,01056 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ
1 INR0.01056 CHF
5 INR0.05278 CHF
10 INR0.10556 CHF
20 INR0.21111 CHF
50 INR0.52778 CHF
100 INR1.05555 CHF
250 INR2.63888 CHF
300 INR3.16665 CHF
500 INR5.27775 CHF
600 INR6.33330 CHF
1000 INR10.55550 CHF
2000 INR21.11100 CHF
5000 INR52.77750 CHF
10000 INR105.55500 CHF
25000 INR263.88750 CHF
50000 INR527.77500 CHF
100000 INR1,055.55000 CHF
1000000 INR10,555.50000 CHF
1000000000 INR10,555,500.00000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ
1 CHF94.73700 INR
5 CHF473.68500 INR
10 CHF947.37000 INR
20 CHF1,894.74000 INR
50 CHF4,736.85000 INR
100 CHF9,473.70000 INR
250 CHF23,684.25000 INR
500 CHF47,368.50000 INR
1000 CHF94,737.00000 INR
2000 CHF189,474.00000 INR
5000 CHF473,685.00000 INR
10000 CHF947,370.00000 INR