10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền INR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
108,87 chf

1,000 INR = 0,01089 CHF

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ
1 INR0.01089 CHF
5 INR0.05443 CHF
10 INR0.10887 CHF
20 INR0.21773 CHF
50 INR0.54434 CHF
100 INR1.08867 CHF
250 INR2.72168 CHF
500 INR5.44335 CHF
1000 INR10.88670 CHF
2000 INR21.77340 CHF
5000 INR54.43350 CHF
10000 INR108.86700 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ
1 CHF91.85550 INR
5 CHF459.27750 INR
10 CHF918.55500 INR
20 CHF1,837.11000 INR
50 CHF4,592.77500 INR
100 CHF9,185.55000 INR
250 CHF22,963.87500 INR
500 CHF45,927.75000 INR
1000 CHF91,855.50000 INR
2000 CHF183,711.00000 INR
5000 CHF459,277.50000 INR
10000 CHF918,555.00000 INR