Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SEK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
83,79 chf

1,000 SEK = 0,08379 CHF

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Thụy Sĩ
1 SEK0.08379 CHF
5 SEK0.41894 CHF
10 SEK0.83787 CHF
20 SEK1.67574 CHF
50 SEK4.18936 CHF
100 SEK8.37872 CHF
250 SEK20.94680 CHF
500 SEK41.89360 CHF
1000 SEK83.78720 CHF
2000 SEK167.57440 CHF
5000 SEK418.93600 CHF
10000 SEK837.87200 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krona Thụy Điển
1 CHF11.93500 SEK
5 CHF59.67500 SEK
10 CHF119.35000 SEK
20 CHF238.70000 SEK
50 CHF596.75000 SEK
100 CHF1,193.50000 SEK
250 CHF2,983.75000 SEK
500 CHF5,967.50000 SEK
1000 CHF11,935.00000 SEK
2000 CHF23,870.00000 SEK
5000 CHF59,675.00000 SEK
10000 CHF119,350.00000 SEK