2.000 Franc Thụy Sĩ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CHF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 chf
23.946,40 sek

SFr.1,000 CHF = kr11,97 SEK

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krona Thụy Điển
1 CHF11.97320 SEK
5 CHF59.86600 SEK
10 CHF119.73200 SEK
20 CHF239.46400 SEK
50 CHF598.66000 SEK
100 CHF1,197.32000 SEK
250 CHF2,993.30000 SEK
500 CHF5,986.60000 SEK
1000 CHF11,973.20000 SEK
2000 CHF23,946.40000 SEK
5000 CHF59,866.00000 SEK
10000 CHF119,732.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Thụy Sĩ
1 SEK0.08352 CHF
5 SEK0.41760 CHF
10 SEK0.83520 CHF
20 SEK1.67040 CHF
50 SEK4.17599 CHF
100 SEK8.35199 CHF
250 SEK20.87997 CHF
500 SEK41.75995 CHF
1000 SEK83.51990 CHF
2000 SEK167.03980 CHF
5000 SEK417.59950 CHF
10000 SEK835.19900 CHF