250 Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SEK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sek
20,80 chf

1,000 SEK = 0,08321 CHF

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Thụy Sĩ
1 SEK0.08321 CHF
5 SEK0.41606 CHF
10 SEK0.83212 CHF
20 SEK1.66424 CHF
50 SEK4.16060 CHF
100 SEK8.32121 CHF
250 SEK20.80302 CHF
500 SEK41.60605 CHF
1000 SEK83.21210 CHF
2000 SEK166.42420 CHF
5000 SEK416.06050 CHF
10000 SEK832.12100 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krona Thụy Điển
1 CHF12.01750 SEK
5 CHF60.08750 SEK
10 CHF120.17500 SEK
20 CHF240.35000 SEK
50 CHF600.87500 SEK
100 CHF1,201.75000 SEK
250 CHF3,004.37500 SEK
500 CHF6,008.75000 SEK
1000 CHF12,017.50000 SEK
2000 CHF24,035.00000 SEK
5000 CHF60,087.50000 SEK
10000 CHF120,175.00000 SEK