Đô-la Singapore sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SGD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
8.020,71 sek

1,000 SGD = 8,021 SEK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krona Thụy Điển
1 SGD8.02071 SEK
5 SGD40.10355 SEK
10 SGD80.20710 SEK
20 SGD160.41420 SEK
50 SGD401.03550 SEK
100 SGD802.07100 SEK
250 SGD2,005.17750 SEK
500 SGD4,010.35500 SEK
1000 SGD8,020.71000 SEK
2000 SGD16,041.42000 SEK
5000 SGD40,103.55000 SEK
10000 SGD80,207.10000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Singapore
1 SEK0.12468 SGD
5 SEK0.62339 SGD
10 SEK1.24677 SGD
20 SEK2.49354 SGD
50 SEK6.23385 SGD
100 SEK12.46770 SGD
250 SEK31.16925 SGD
500 SEK62.33850 SGD
1000 SEK124.67700 SGD
2000 SEK249.35400 SGD
5000 SEK623.38500 SGD
10000 SEK1,246.77000 SGD