10 nghìn Krona Thụy Điển sang Đô-la Singapore

Đổi tiền SEK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
1.244,16 sgd

kr1,000 SEK = S$0,1244 SGD

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Singapore
1 SEK0.12442 SGD
5 SEK0.62208 SGD
10 SEK1.24416 SGD
20 SEK2.48832 SGD
50 SEK6.22080 SGD
100 SEK12.44160 SGD
250 SEK31.10400 SGD
500 SEK62.20800 SGD
1000 SEK124.41600 SGD
2000 SEK248.83200 SGD
5000 SEK622.08000 SGD
10000 SEK1,244.16000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krona Thụy Điển
1 SGD8.03752 SEK
5 SGD40.18760 SEK
10 SGD80.37520 SEK
20 SGD160.75040 SEK
50 SGD401.87600 SEK
100 SGD803.75200 SEK
250 SGD2,009.38000 SEK
500 SGD4,018.76000 SEK
1000 SGD8,037.52000 SEK
2000 SGD16,075.04000 SEK
5000 SGD40,187.60000 SEK
10000 SGD80,375.20000 SEK