Krone Na Uy sang Đô-la Singapore

Đổi tiền NOK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
124,08 sgd

kr1,000 NOK = S$0,1241 SGD

Mid-market exchange rate at 07:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Singapore
1 NOK0.12408 SGD
5 NOK0.62038 SGD
10 NOK1.24076 SGD
20 NOK2.48152 SGD
50 NOK6.20380 SGD
100 NOK12.40760 SGD
250 NOK31.01900 SGD
500 NOK62.03800 SGD
1000 NOK124.07600 SGD
2000 NOK248.15200 SGD
5000 NOK620.38000 SGD
10000 NOK1,240.76000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krone Na Uy
1 SGD8.05956 NOK
5 SGD40.29780 NOK
10 SGD80.59560 NOK
20 SGD161.19120 NOK
50 SGD402.97800 NOK
100 SGD805.95600 NOK
250 SGD2,014.89000 NOK
500 SGD4,029.78000 NOK
1000 SGD8,059.56000 NOK
2000 SGD16,119.12000 NOK
5000 SGD40,297.80000 NOK
10000 SGD80,595.60000 NOK