Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền INR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
821,12 dkk

₹1,000 INR = kr0,08211 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch
1 INR0.08211 DKK
5 INR0.41056 DKK
10 INR0.82112 DKK
20 INR1.64223 DKK
50 INR4.10558 DKK
100 INR8.21115 DKK
250 INR20.52788 DKK
300 INR24.63345 DKK
500 INR41.05575 DKK
600 INR49.26690 DKK
1000 INR82.11150 DKK
2000 INR164.22300 DKK
5000 INR410.55750 DKK
10000 INR821.11500 DKK
25000 INR2,052.78750 DKK
50000 INR4,105.57500 DKK
100000 INR8,211.15000 DKK
1000000 INR82,111.50000 DKK
1000000000 INR82,111,500.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ
1 DKK12.17860 INR
5 DKK60.89300 INR
10 DKK121.78600 INR
20 DKK243.57200 INR
50 DKK608.93000 INR
100 DKK1,217.86000 INR
250 DKK3,044.65000 INR
500 DKK6,089.30000 INR
1000 DKK12,178.60000 INR
2000 DKK24,357.20000 INR
5000 DKK60,893.00000 INR
10000 DKK121,786.00000 INR