Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền INR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
834,82 dkk

₹1,000 INR = kr0,08348 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch
1 INR0.08348 DKK
5 INR0.41741 DKK
10 INR0.83482 DKK
20 INR1.66964 DKK
50 INR4.17409 DKK
100 INR8.34818 DKK
250 INR20.87045 DKK
300 INR25.04454 DKK
500 INR41.74090 DKK
600 INR50.08908 DKK
1000 INR83.48180 DKK
2000 INR166.96360 DKK
5000 INR417.40900 DKK
10000 INR834.81800 DKK
25000 INR2,087.04500 DKK
50000 INR4,174.09000 DKK
100000 INR8,348.18000 DKK
1000000 INR83,481.80000 DKK
1000000000 INR83,481,800.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ
1 DKK11.97870 INR
5 DKK59.89350 INR
10 DKK119.78700 INR
20 DKK239.57400 INR
50 DKK598.93500 INR
100 DKK1,197.87000 INR
250 DKK2,994.67500 INR
500 DKK5,989.35000 INR
1000 DKK11,978.70000 INR
2000 DKK23,957.40000 INR
5000 DKK59,893.50000 INR
10000 DKK119,787.00000 INR