Real Brazil sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BRL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
1.215,34 dkk

R$1,000 BRL = kr1,215 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Đan Mạch
1 BRL1.21534 DKK
5 BRL6.07670 DKK
10 BRL12.15340 DKK
20 BRL24.30680 DKK
50 BRL60.76700 DKK
100 BRL121.53400 DKK
250 BRL303.83500 DKK
500 BRL607.67000 DKK
1000 BRL1,215.34000 DKK
2000 BRL2,430.68000 DKK
5000 BRL6,076.70000 DKK
10000 BRL12,153.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Real Brazil
1 DKK0.82282 BRL
5 DKK4.11409 BRL
10 DKK8.22817 BRL
20 DKK16.45634 BRL
50 DKK41.14085 BRL
100 DKK82.28170 BRL
250 DKK205.70425 BRL
500 DKK411.40850 BRL
1000 DKK822.81700 BRL
2000 DKK1,645.63400 BRL
5000 DKK4,114.08500 BRL
10000 DKK8,228.17000 BRL