5.000 Real Brazil sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BRL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
6.192,90 dkk

R$1,000 BRL = kr1,239 DKK

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Đan Mạch
1 BRL1.23858 DKK
5 BRL6.19290 DKK
10 BRL12.38580 DKK
20 BRL24.77160 DKK
50 BRL61.92900 DKK
100 BRL123.85800 DKK
250 BRL309.64500 DKK
500 BRL619.29000 DKK
1000 BRL1,238.58000 DKK
2000 BRL2,477.16000 DKK
5000 BRL6,192.90000 DKK
10000 BRL12,385.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Real Brazil
1 DKK0.80738 BRL
5 DKK4.03689 BRL
10 DKK8.07377 BRL
20 DKK16.14754 BRL
50 DKK40.36885 BRL
100 DKK80.73770 BRL
250 DKK201.84425 BRL
500 DKK403.68850 BRL
1000 DKK807.37700 BRL
2000 DKK1,614.75400 BRL
5000 DKK4,036.88500 BRL
10000 DKK8,073.77000 BRL