Zloty Ba Lan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền PLN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
1.727,32 dkk

zł1,000 PLN = kr1,727 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krone Đan Mạch
1 PLN1.72732 DKK
5 PLN8.63660 DKK
10 PLN17.27320 DKK
20 PLN34.54640 DKK
50 PLN86.36600 DKK
100 PLN172.73200 DKK
250 PLN431.83000 DKK
500 PLN863.66000 DKK
1000 PLN1,727.32000 DKK
2000 PLN3,454.64000 DKK
5000 PLN8,636.60000 DKK
10000 PLN17,273.20000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Zloty Ba Lan
1 DKK0.57893 PLN
5 DKK2.89467 PLN
10 DKK5.78933 PLN
20 DKK11.57866 PLN
50 DKK28.94665 PLN
100 DKK57.89330 PLN
250 DKK144.73325 PLN
500 DKK289.46650 PLN
1000 DKK578.93300 PLN
2000 DKK1,157.86600 PLN
5000 DKK2,894.66500 PLN
10000 DKK5,789.33000 PLN