Đô-la Singapore sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SGD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
5.120,24 dkk

S$1,000 SGD = kr5,120 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krone Đan Mạch
1 SGD5.12024 DKK
5 SGD25.60120 DKK
10 SGD51.20240 DKK
20 SGD102.40480 DKK
50 SGD256.01200 DKK
100 SGD512.02400 DKK
250 SGD1,280.06000 DKK
500 SGD2,560.12000 DKK
1000 SGD5,120.24000 DKK
2000 SGD10,240.48000 DKK
5000 SGD25,601.20000 DKK
10000 SGD51,202.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Singapore
1 DKK0.19530 SGD
5 DKK0.97652 SGD
10 DKK1.95303 SGD
20 DKK3.90606 SGD
50 DKK9.76515 SGD
100 DKK19.53030 SGD
250 DKK48.82575 SGD
500 DKK97.65150 SGD
1000 DKK195.30300 SGD
2000 DKK390.60600 SGD
5000 DKK976.51500 SGD
10000 DKK1,953.03000 SGD