Đô-la Singapore sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SGD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
3.514,14 myr

1,000 SGD = 3,514 MYR

Mid-market exchange rate at 00:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Ringgit Malaysia
1 SGD3.51414 MYR
5 SGD17.57070 MYR
10 SGD35.14140 MYR
20 SGD70.28280 MYR
50 SGD175.70700 MYR
100 SGD351.41400 MYR
250 SGD878.53500 MYR
500 SGD1,757.07000 MYR
1000 SGD3,514.14000 MYR
2000 SGD7,028.28000 MYR
5000 SGD17,570.70000 MYR
10000 SGD35,141.40000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Singapore
1 MYR0.28456 SGD
5 MYR1.42282 SGD
10 MYR2.84564 SGD
20 MYR5.69128 SGD
50 MYR14.22820 SGD
100 MYR28.45640 SGD
250 MYR71.14100 SGD
500 MYR142.28200 SGD
1000 MYR284.56400 SGD
2000 MYR569.12800 SGD
5000 MYR1,422.82000 SGD
10000 MYR2,845.64000 SGD