Franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CHF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
5.227,96 myr

SFr.1,000 CHF = RM5,228 MYR

Mid-market exchange rate at 12:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ringgit Malaysia
1 CHF5.22796 MYR
5 CHF26.13980 MYR
10 CHF52.27960 MYR
20 CHF104.55920 MYR
50 CHF261.39800 MYR
100 CHF522.79600 MYR
250 CHF1,306.99000 MYR
500 CHF2,613.98000 MYR
1000 CHF5,227.96000 MYR
2000 CHF10,455.92000 MYR
5000 CHF26,139.80000 MYR
10000 CHF52,279.60000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Thụy Sĩ
1 MYR0.19128 CHF
5 MYR0.95640 CHF
10 MYR1.91279 CHF
20 MYR3.82558 CHF
50 MYR9.56395 CHF
100 MYR19.12790 CHF
250 MYR47.81975 CHF
500 MYR95.63950 CHF
1000 MYR191.27900 CHF
2000 MYR382.55800 CHF
5000 MYR956.39500 CHF
10000 MYR1,912.79000 CHF