5 Ringgit Malaysia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MYR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
0,95 chf

RM1,000 MYR = SFr.0,1906 CHF

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Thụy Sĩ
1 MYR0.19056 CHF
5 MYR0.95281 CHF
10 MYR1.90561 CHF
20 MYR3.81122 CHF
50 MYR9.52805 CHF
100 MYR19.05610 CHF
250 MYR47.64025 CHF
500 MYR95.28050 CHF
1000 MYR190.56100 CHF
2000 MYR381.12200 CHF
5000 MYR952.80500 CHF
10000 MYR1,905.61000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ringgit Malaysia
1 CHF5.24767 MYR
5 CHF26.23835 MYR
10 CHF52.47670 MYR
20 CHF104.95340 MYR
50 CHF262.38350 MYR
100 CHF524.76700 MYR
250 CHF1,311.91750 MYR
500 CHF2,623.83500 MYR
1000 CHF5,247.67000 MYR
2000 CHF10,495.34000 MYR
5000 CHF26,238.35000 MYR
10000 CHF52,476.70000 MYR