Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

Đổi tiền INR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
6.979,77 php

₹1,000 INR = ₱0,6980 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Philippines
1 INR0.69798 PHP
5 INR3.48988 PHP
10 INR6.97977 PHP
20 INR13.95954 PHP
50 INR34.89885 PHP
100 INR69.79770 PHP
250 INR174.49425 PHP
300 INR209.39310 PHP
500 INR348.98850 PHP
600 INR418.78620 PHP
1000 INR697.97700 PHP
2000 INR1,395.95400 PHP
5000 INR3,489.88500 PHP
10000 INR6,979.77000 PHP
25000 INR17,449.42500 PHP
50000 INR34,898.85000 PHP
100000 INR69,797.70000 PHP
1000000 INR697,977.00000 PHP
1000000000 INR697,977,000.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Ấn Độ
1 PHP1.43271 INR
5 PHP7.16355 INR
10 PHP14.32710 INR
20 PHP28.65420 INR
50 PHP71.63550 INR
100 PHP143.27100 INR
250 PHP358.17750 INR
500 PHP716.35500 INR
1000 PHP1,432.71000 INR
2000 PHP2,865.42000 INR
5000 PHP7,163.55000 INR
10000 PHP14,327.10000 INR