5 Peso Philippines sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền PHP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
7,24 inr

1,000 PHP = 1,449 INR

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Ấn Độ
1 PHP1.44893 INR
5 PHP7.24465 INR
10 PHP14.48930 INR
20 PHP28.97860 INR
50 PHP72.44650 INR
100 PHP144.89300 INR
250 PHP362.23250 INR
500 PHP724.46500 INR
1000 PHP1,448.93000 INR
2000 PHP2,897.86000 INR
5000 PHP7,244.65000 INR
10000 PHP14,489.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Philippines
1 INR0.69016 PHP
5 INR3.45082 PHP
10 INR6.90163 PHP
20 INR13.80326 PHP
50 INR34.50815 PHP
100 INR69.01630 PHP
250 INR172.54075 PHP
500 INR345.08150 PHP
1000 INR690.16300 PHP
2000 INR1,380.32600 PHP
5000 INR3,450.81500 PHP
10000 INR6,901.63000 PHP