10 Peso Philippines sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền PHP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
14,50 inr

1,000 PHP = 1,450 INR

Mid-market exchange rate at 06:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Ấn Độ
1 PHP1.45011 INR
5 PHP7.25055 INR
10 PHP14.50110 INR
20 PHP29.00220 INR
50 PHP72.50550 INR
100 PHP145.01100 INR
250 PHP362.52750 INR
500 PHP725.05500 INR
1000 PHP1,450.11000 INR
2000 PHP2,900.22000 INR
5000 PHP7,250.55000 INR
10000 PHP14,501.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Philippines
1 INR0.68960 PHP
5 INR3.44801 PHP
10 INR6.89602 PHP
20 INR13.79204 PHP
50 INR34.48010 PHP
100 INR68.96020 PHP
250 INR172.40050 PHP
500 INR344.80100 PHP
1000 INR689.60200 PHP
2000 INR1,379.20400 PHP
5000 INR3,448.01000 PHP
10000 INR6,896.02000 PHP