20 Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

Đổi tiền INR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
13,84 php

₹1,000 INR = ₱0,6922 PHP

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Philippines
1 INR0.69222 PHP
5 INR3.46108 PHP
10 INR6.92216 PHP
20 INR13.84432 PHP
50 INR34.61080 PHP
100 INR69.22160 PHP
250 INR173.05400 PHP
500 INR346.10800 PHP
1000 INR692.21600 PHP
2000 INR1,384.43200 PHP
5000 INR3,461.08000 PHP
10000 INR6,922.16000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Ấn Độ
1 PHP1.44464 INR
5 PHP7.22320 INR
10 PHP14.44640 INR
20 PHP28.89280 INR
50 PHP72.23200 INR
100 PHP144.46400 INR
250 PHP361.16000 INR
500 PHP722.32000 INR
1000 PHP1,444.64000 INR
2000 PHP2,889.28000 INR
5000 PHP7,223.20000 INR
10000 PHP14,446.40000 INR