Lev Bungari sang Peso Philippines

Đổi tiền BGN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
31.173 php

1,000 BGN = 31,17 PHP

Mid-market exchange rate at 04:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Philippines
1 BGN31.17300 PHP
5 BGN155.86500 PHP
10 BGN311.73000 PHP
20 BGN623.46000 PHP
50 BGN1,558.65000 PHP
100 BGN3,117.30000 PHP
250 BGN7,793.25000 PHP
500 BGN15,586.50000 PHP
1000 BGN31,173.00000 PHP
2000 BGN62,346.00000 PHP
5000 BGN155,865.00000 PHP
10000 BGN311,730.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lev Bungari
1 PHP0.03208 BGN
5 PHP0.16040 BGN
10 PHP0.32079 BGN
20 PHP0.64158 BGN
50 PHP1.60396 BGN
100 PHP3.20791 BGN
250 PHP8.01978 BGN
500 PHP16.03955 BGN
1000 PHP32.07910 BGN
2000 PHP64.15820 BGN
5000 PHP160.39550 BGN
10000 PHP320.79100 BGN