10 nghìn Lev Bungari sang Peso Philippines

Đổi tiền BGN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
315.839 php

лв1,000 BGN = ₱31,58 PHP

Mid-market exchange rate at 20:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Philippines
1 BGN31.58390 PHP
5 BGN157.91950 PHP
10 BGN315.83900 PHP
20 BGN631.67800 PHP
50 BGN1,579.19500 PHP
100 BGN3,158.39000 PHP
250 BGN7,895.97500 PHP
500 BGN15,791.95000 PHP
1000 BGN31,583.90000 PHP
2000 BGN63,167.80000 PHP
5000 BGN157,919.50000 PHP
10000 BGN315,839.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lev Bungari
1 PHP0.03166 BGN
5 PHP0.15831 BGN
10 PHP0.31662 BGN
20 PHP0.63323 BGN
50 PHP1.58309 BGN
100 PHP3.16617 BGN
250 PHP7.91543 BGN
500 PHP15.83085 BGN
1000 PHP31.66170 BGN
2000 PHP63.32340 BGN
5000 PHP158.30850 BGN
10000 PHP316.61700 BGN