Krone Đan Mạch sang Peso Philippines

Đổi tiền DKK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
8.315,49 php

kr1,000 DKK = ₱8,315 PHP

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Philippines
1 DKK8.31549 PHP
5 DKK41.57745 PHP
10 DKK83.15490 PHP
20 DKK166.30980 PHP
50 DKK415.77450 PHP
100 DKK831.54900 PHP
250 DKK2,078.87250 PHP
500 DKK4,157.74500 PHP
1000 DKK8,315.49000 PHP
2000 DKK16,630.98000 PHP
5000 DKK41,577.45000 PHP
10000 DKK83,154.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Đan Mạch
1 PHP0.12026 DKK
5 PHP0.60129 DKK
10 PHP1.20258 DKK
20 PHP2.40516 DKK
50 PHP6.01290 DKK
100 PHP12.02580 DKK
250 PHP30.06450 DKK
500 PHP60.12900 DKK
1000 PHP120.25800 DKK
2000 PHP240.51600 DKK
5000 PHP601.29000 DKK
10000 PHP1,202.58000 DKK